something thing, a Thành ngữ, tục ngữ
something thing, a
something thing, a
Something occasional or transient, as in For most free-lance musicians, work is a sometime thing. This idiom gained currency in the title of a song by George Gershwin, “A Woman Is A Sometime Thing” (1935), introduced in the folk opera Porgy and Bess. một lúc nào đó
Một hoạt động mà một người tham gia (nhà) hoặc tham gia (nhà) không thường xuyên, bất thường xuyên hoặc với tiềm năng hạn chế. Với hai đứa trẻ ở nhà, sự nghề tài chính của tui phải được ưu tiên hơn cả, đôi khi chỉ là chuyện viết lách. Kể từ khi nhà máy điện đóng cửa, công chuyện ở khu vực này của đất nước đôi khi vừa trở thành một chuyện bình thường .. Xem thêm: đôi khi, điều điều gì đó, một điều gì đó
Thỉnh thoảng hoặc thoáng qua, như đối với hầu hết nhạc sĩ tự do, công chuyện là một điều đôi khi. Thành ngữ này vừa trở thành trước tệ trong tựa đề một bài hát của George Gershwin, "A Woman Is A Sometime Thing" (1935), được giới thiệu trong vở opera dân gian Porgy and Bess. . Xem thêm: gì đó. Xem thêm:
An something thing, a idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with something thing, a, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ something thing, a