something of a Thành ngữ, tục ngữ
something of an event
an important thing一件大事
A trip of forty miles in those days was something of an event.那时,40英里的旅行就是件大事了。
something of a
something of a
To some extent, as in Our professor is something of an eccentric. [Early 1700s] cái gì đó của một (cái gì đó)
Có nhiều phẩm chất tương tự như hoặc gắn liền với một số thứ hoặc kiểu người cụ thể. Anh ta tự tưởng tượng mình là một chuyên gia (nhà) về chủ nghĩa hiện lớn trong văn học, chỉ vì anh ta vừa học Joyce để lấy bằng thạc sĩ. Cô ấy là một kẻ lừa đảo, phải không? Không đời nào chuyện sửa chữa này lại tốn kém như vậy !. Xem thêm: of, article article of a
Ở một mức độ nào đó, như trong Giáo sư của chúng tui là một thứ gì đó lập dị. [Đầu những năm 1700]. Xem thêm: của, cái gì đó. Xem thêm:
An something of a idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with something of a, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ something of a