something in the wind Thành ngữ, tục ngữ
something in the wind
something in the wind
A secret plan or undertaking, as in I think there's something in the wind for Mom and Dad's anniversary. This expression alludes to the carrying of a scent by the wind. [First half of 1500s] điều gì đó trong gió
Điều gì đó được đồn đại, đoán trước hoặc trực giác sẽ xảy ra hoặc đang diễn ra. Gần đây, có nhiều người nói rằng có một sự thay đổi lớn sắp diễn ra trong ban lãnh đạo công ty .. Xem thêm: something, wind article in the wind
Một kế hoạch hoặc công chuyện bí mật (an ninh) , như trong tui nghĩ rằng có một cái gì đó trong gió cho ngày kỷ niệm của bố và mẹ. Biểu hiện này đen tối chỉ đến chuyện mang theo một mùi hương theo gió. [Nửa đầu những năm 1500]. Xem thêm: cái gì đó, gió. Xem thêm:
An something in the wind idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with something in the wind, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ something in the wind