stake someone to something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. cổ phần (một) cho (một cái gì đó)
1. Cho mượn hoặc tặng một thứ gì đó cho một người, đặc biệt là tiền. Ông chủ đề nghị mời chúng tui đến một bữa ăn thịnh soạn như một lời cảm ơn vì tất cả công chuyện khó khăn của chúng tôi. Tôi có thể đặt cược cho bạn vài trăm đô la để giúp bạn bắt đầu, nhưng phần còn lại là tùy thuộc vào bạn. Để gắn chặt một cái vào một cái gì đó bằng cách đóng một cái bằng trước cược. Họ cắm cổ người phụ nữ vào gốc cây vì họ tin rằng cô ấy là một phù thủy. Bạo chúa vừa đặt những người bất cùng chính kiến vào một bài đăng ở trung tâm thị trấn để phục vụ như một lời thông báo cho những người khác .. Xem thêm: cọc cọc ai đó vào điều gì đó
1. TV. cho ai đó vay hoặc cho trước để mua một thứ gì đó. Đưa người đàn ông vào một bữa ăn và một thất bại, và anh ta sẽ cho chúng tui biết những gì chúng tui muốn biết.
2. TV. để đối xử với ai đó một cái gì đó. Tôi có thể mời bạn uống một ly để ăn mừng không? . Xem thêm: ai đó, cái gì đó, trước cược. Xem thêm:
An stake someone to something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stake someone to something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stake someone to something