stick to one's last Thành ngữ, tục ngữ
stick to one's last
stick to one's last
Keep to what you know and don't interfere out of your province, as in Let me handle the defense in this suit; you stick to your last and track down more eyewitnesses. This adage comes from an ancient story about a shoemaker criticizing a work by a Greek painter named Apelles, saying that the shoe in the picture was not correctly portrayed. After the painter corrected it, the shoemaker pointed out an error in the leg, whereupon the painter said, “Shoemaker, do not go above your last.” Over the centuries the story was repeated, and the expression still is sometimes put as cobbler, stick to your last, even though cobblers are nearly obsolete. bám sát (của) cuối cùng
Để làm những gì một người quen thuộc, có kinh nghiệm hoặc có kỹ năng, thay vì thử một cái gì đó khác biệt và rủi ro thất bại. Trích từ câu tục ngữ "người cắt cổ nên bám lấy người cuối cùng của mình." Sau những nỗ lực thất bại trong chuyện viết sách và dẫn chương trình truyền hình, nhiều người nghĩ rằng chàng DJ già nên chỉ tiếp tục hành động cuối cùng của mình .. Xem thêm: cuối cùng, hãy gắn bó với một người cuối cùng
Giữ cho những gì bạn biết và bất nên làm bất can thiệp ra khỏi tỉnh của bạn, như trong Hãy để tui xử lý chuyện phòng thủ trong bộ đồ này; bạn bám sát lần cuối cùng của mình và theo dõi nhiều nhân chứng hơn. Câu ngạn ngữ này xuất phát từ một câu chuyện cổ về một người thợ đóng giày chỉ trích tác phẩm của một họa sĩ người Hy Lạp tên là Apelles, nói rằng chiếc giày trong bức tranh bất được khắc họa chính xác. Sau khi họa sĩ sửa lại, người thợ đóng giày vừa chỉ ra một lỗi ở chân, sau đó người thợ giày nói: "Người thợ đóng giày, đừng đi quá chân cuối cùng của bạn." Qua nhiều thế kỷ, câu chuyện được lặp đi lặp lại, và cách diễn đạt này đôi khi vẫn được vícoi nhưcâu chuyện cổ tích. . Xem thêm: cuối cùng, dính. Xem thêm:
An stick to one's last idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stick to one's last, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stick to one's last