strike gold Thành ngữ, tục ngữ
strike gold|gold|strike
v. phr. 1. To find gold. Ted struck gold near an abandoned mine in California. 2. To find suddenly the answer to an old puzzle. Professor Brown's assistant struck gold when he came up with an equation that explained the irregular motions of a double star. See: PAY DIRT. tấn công vàng
1. Theo nghĩa đen, để khám phá vàng, như trong một mỏ vàng. Tất cả những gì cần cho một cơn sốt tìm vàng là một người khai thác vàng. Để khám phá nguồn gốc của sự giàu có hoặc thành công. Thuật ngữ này đôi khi ngụ ý rằng nó được phát hiện một cách tình cờ hoặc may mắn. Tara và Patti thực sự gặt hái được thành công khi họ phát triển một ứng dụng lan truyền mạnh mẽ. Chúng tui đã thành công khi thuê Ken. Anh ấy mang lại nhiều trước hơn mà ba nhân viên bán hàng khác của chúng tui cộng lại. Đạt huy chương vàng trong một cuộc thi, điển hình là cuộc thi điền kinh. Michael Phelps vừa giành được vàng nhiều hơn bất kỳ vận động viên Olympic nào khác trong lịch sử .. Xem thêm: vàng, tấn công tấn công vàng
1. Nếu bạn kiếm được vàng, bạn sẽ trở nên rất giàu có hoặc thành công bằng cách tìm kiếm hoặc làm điều gì đó. Một y tá ở California vừa đánh được vàng trên một máy đánh bạc. Đánh trúng số độc đắc, cô bỗng thấy mình giàu hơn 9,3 triệu đô la. Công ty vừa thành công rực rỡ với sự phát triển kỳ nghỉ mới.
2. Nếu bạn đạt được vàng, bạn sẽ giành được huy chương vàng trong một cuộc thi. Mason giành được vàng trong kho tiền, với Reeder giành được huy chương đồng, huy chương thứ ba của cô trong các trò chơi .. Xem thêm: vàng, đình công đình công ˈgold
tìm thấy hạnh phúc, giàu có, v.v.; tìm thấy chính xác những gì bạn cần: Không phải lúc nào cô ấy cũng gặp may với bạn trai, nhưng tui nghĩ lần này cô ấy vừa trúng vàng. ♢ Chúng tui đã đạt được vàng ở đây. Cuốn sách này có tất cả thứ chúng ta cần .. Xem thêm: vàng, đình công. Xem thêm:
An strike gold idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strike gold, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ strike gold