superimpose (someone or something) on(to) (someone or something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. chồng (ai đó hoặc cái gì đó) lên (đến) (ai đó hoặc cái gì đó
1. Đặt, đặt hoặc định vị hình ảnh của ai đó hoặc thứ gì đó lên hình ảnh khác của ai đó hoặc cái gì đó. Chúng tui đã chồng ảnh của Tháp Eiffel trên mặt trăng. Nữ diễn viên đang kiện tờ báo lá cải vì dán mặt mình lên cơ thể của một ngôi sao phim người lớn đang thực hiện hành vi tình dục.2. Để thêm hoặc chèn ai đó, chính mình hoặc một số yếu tố khác vào một thứ gì đó khác dưới dạng không hình hoặc tâm lý Tôi vừa phải nằm liệt giường trong phần lớn thời (gian) thơ ấu của mình, vì vậy tui đã dành rất nhiều thời (gian) gian để xếp mình vào các nhân vật chính của những câu chuyện phiêu lưu và lãng mạn. Bạn phải cẩn thận để bất đặt lý tưởng và kỳ vọng của chính mình lên cuộc sống của con bạn quá nhiều — bạn phải để họ tự tìm hiểu tất cả thứ .. Xem thêm: cái gì đó, chồng chất chồng cái gì lên (cho) ai đó hoặc cái gì đó
để che hình ảnh của ai đó hoặc cái gì đó bằng hình ảnh về một thứ gì đó. Chúng tui chồng một bộ ria mép lên mặt Toby, và anh ấy lo tương tự như nghi phạm. Khi chồng bộ ria mép lên người, chúng tui mới biết anh ta có tội .. Xem thêm: vào, chồng lên. Xem thêm:
An superimpose (someone or something) on(to) (someone or something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with superimpose (someone or something) on(to) (someone or something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ superimpose (someone or something) on(to) (someone or something