take a joke Thành ngữ, tục ngữ
take a joke
not be mad if the joke is about you, a good sport Let's tell the story about Steve getting lost. He can take a joke.
able to take a joke
Idiom(s): able to take a joke
Theme: FLEXIBILITY
to be able to accept ridicule good-naturedly; to be the object or butt of a joke willingly. (Able to can be replaced with can.)
• Let's play a trick on Bill and see if he's able to take a joke.
• Better not tease Ann. She can't take a joke.
take a joke|joke|take
v. phr. Accept in good spirit some derision directed at oneself. My brother has a good sense of humor when teasing others, but he cannot take a joke on himself. đùa giỡn
Để có tiềm năng giữ bình tĩnh hoặc thích thú trước những lời trêu chọc nhân hậu. Tôi chắc chắn có thể nói đùa, nhưng những gì bạn nói với tui hoàn toàn có ý nghĩa. A: "Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ bị xúc phạm nếu tui nói điều gì đó về cách lái xe khủng khiếp của anh ấy không?" B: "Không, anh ấy có thể nói đùa.". Xem thêm: đùa, lấy một trò đùa
Chấp nhận trêu chọc bằng chi phí của riêng mình, như ở Sam thực sự bất thể lấy một trò đùa. Thành ngữ này, thường được đặt theo cách phủ định, được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1780. Cũng xem booty it. . Xem thêm: trò đùa, hãy antic
tìm một câu chuyện cười hoặc trò lừa bịp khiến bạn thích thú và chấp nhận nó: Anh ấy bất nghĩ rằng điều đó thật buồn cười chút nào khi chúng tui đặt chiếc ghim đó lên ghế của anh ấy. Anh ấy thực sự bất thể đùa được, phải không? Xem thêm: đùa, lấy. Xem thêm:
An take a joke idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a joke, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a joke