take note of something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. ghi chú (về ai đó hoặc điều gì đó)
Để nhận biết, ghi nhớ, tập trung hoặc chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó. Tôi nghĩ Sally chắc chắn sẽ để ý đến tui nếu tui mặc chiếc váy sa tanh mới của mình, nhưng cô ấy thậm chí còn bất nhìn về phía tui khi Du khách được nhắc lưu ý về luật pháp và phong tục đất phương. Luật thuế đang thay đổi đáng kể và các doanh nghề quốc tế nên phải lưu ý .. Xem thêm: ghi chú, ai đó, hãy ghi chú (điều gì đó)
Để nỗ lực đặc biệt để tập trung vào hoặc ghi nhớ điều gì đó. Xin lỗi, tui đang ghi chú những rõ hơn trong kiến trúc của ngôi tháp cổ này và bất nghe những gì bạn nói. Jenny, hãy ghi lại số này và nhắc tui gọi nó khi chúng ta về nhà .. Xem thêm: note, of, booty booty ˈnote of article
để ý và nghĩ về hoặc nhớ ra điều gì đó: Chà, cô Brown , Tôi vừa ghi chú lại tất cả những gì bạn vừa nói với tui và tui sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời của tui vào tuần tới. ♢ Tôi muốn tất cả người ghi nhận những thay đổi mà tui đã thực hiện đối với thời (gian) gian biểu .. Xem thêm: ghi chú, của, điều gì đó, thực hiện. Xem thêm:
An take note of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take note of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take note of something