take out of Thành ngữ, tục ngữ
take out of
take out of see
take a leaf out of someone's book;
take it out of one;
take the bread out of someone's mouth;
take the starch out of;
take the sting out of;
take the wind out of one's sails;
take the words out of someone's mouth.
lấy (một) ra khỏi (chính mình)
Để làm điều gì đó khiến người đó mất tập trung khỏi điều gì đó gây ra lo lắng, e sợ hoặc đau khổ. Anh ấy quá căng thẳng về các kỳ thi của mình đến nỗi tui nghĩ rằng nó bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của anh ấy. Tôi nghĩ chúng ta nên đưa anh ấy đến Disney World vào cuối tuần để anh ấy tự giải thoát một thời (gian) gian. Vợ tui nghĩ rằng thật ngớ ngẩn khi tui vẫn chơi trò chơi điện tử, nhưng nó thực sự giúp đưa tui thoát khỏi bản thân sau một ngày căng thẳng tại nơi làm chuyện .. Xem thêm: of, out, booty
booty (someone or something) out of ( ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để loại bỏ một ai đó hoặc một cái gì đó khỏi một cái gì đó hoặc một số nơi. Thùng rác bắt đầu bốc mùi — vui lòng mang nó ra khỏi bếp. Tôi phải đưa bọn trẻ ra khỏi cửa hàng vì chúng sẽ bất ngừng than vãn! 2. Để trích xuất một cái gì đó từ bên trong của một người nào đó hoặc một cái gì đó. Vui lòng lấy sách ra khỏi túi và mở đến trang 115. Bác sĩ phẫu thuật tin chắc rằng anh ta có thể lấy áp xe ra khỏi tui mà bất có bất kỳ biến chứng nào. Để làm suy yếu hoặc tước đoạt thứ gì đó của ai đó, chẳng hạn như năng lượng hoặc cảm xúc. Các quy trình pháp lý như vậy thực sự có thể khiến bạn mất nhiều thời (gian) gian, vì vậy hãy đảm bảo chăm nom bản thân cho đến khi tất cả việc kết thúc. Việc tiếp nhận kém cuốn sách đầu tiên của tui đã thực sự lấy đi sự nhiệt tình viết của tui .. Xem thêm: of, out, booty
booty addition or article out of article
and booty addition or article outto carry, lead, hoặc chỉ dẫn ai đó hoặc một cái gì đó ra khỏi một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. (Xem thêm lấy thứ gì đó ra.) Anh ấy vừa trở nên khá ốm vì khói thuốc, và tui phải đưa anh ấy ra khỏi phòng. Họ đưa những người bị thương ra .. Xem thêm: of, out, booty
booty article out of addition or article
and booty article outto abolish article from central of addition or something. Các bác sĩ vừa lấy một khối u ruột lớn ra khỏi Wally. Cô ấy lấy ra một tờ giấy .. Xem thêm: of, out, take. Xem thêm: