length and breadth of something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. chiều dài và chiều rộng lớn của (cái gì đó)
Toàn bộ bất gian hoặc diện tích của một cái gì đó hoặc một số nơi; tất cả nơi trong một đất điểm hoặc khu vực. Huấn luyện viên vừa bắt tui phải chạy hết chiều dài và chiều rộng lớn của sân trong phần còn lại của buổi tập vì vừa chửi mắng anh ấy. Chúng tui đang dành ba tháng để đi khắp chiều dài và chiều rộng lớn của Bờ Đông vào mùa hè này. Tôi vừa tìm kiếm theo chiều dài và chiều rộng lớn của ngôi nhà, nhưng tui không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở đâu .. Xem thêm: và, chiều rộng, chiều dài, của chiều dài và chiều rộng lớn của một cái gì đó
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra theo chiều dài và chiều rộng lớn của một đất điểm, nó được thực hiện hoặc xảy ra ở tất cả nơi ở nơi đó. Nhóm vừa xây dựng danh tiếng của mình bằng cách chơi các chương trình trên khắp Bắc Mỹ. Cô ấy vừa đi hết chiều dài và chiều rộng lớn của nước Anh .. Xem thêm: và, chiều rộng, chiều dài, của, thứ gì đó chiều dài và chiều rộng lớn của thứ gì đó
khắp tất cả nơi trong một khu vực: Tôi vừa đi hết chiều dài và chiều rộng lớn của Châu Âu, nhưng tui chưa bao giờ thấy cảnh đẹp như ở đây .. Xem thêm: and, width, length, of, something. Xem thêm:
An length and breadth of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with length and breadth of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ length and breadth of something