time of (one's) life Thành ngữ, tục ngữ
a dog's life
a poor life, hard times Without a job, it's a dog's life.
a new lease on life
a feeling that life will be better, a fresh start The promotion gave him a new lease on life.
all walks of life
all occupations and lifestyles As a salesperson, you will meet people from all walks of life.
bigger than life
"heroic: stronger, wiser, uglier; larger than life" The characters in most novels seem to be bigger than life.
dog's life
(See a dog's life)
every walk of life
every occupation, all lifestyles People from every walk of life attend our church.
facts of life
what one should know about sex, marriage and birth He seems to be a little too young to know about the facts of life.
for dear life
as though afraid of losing one
for the life of me
it is a mystery to me, why in the world For the life of me, I don't know why she stays with him.
get a life
change your lifestyle, get it together, get with it He never goes out - just stays at home and watches TV. I wish he would get a life! khoảng thời (gian) gian của cuộc đời (một người)
Một khoảng thời (gian) gian cực kỳ vui vẻ, thú vị hoặc thú vị (làm điều gì đó). Tôi vừa đi du lịch Pháp lần đầu tiên vào mùa hè năm ngoái, và tui đã có khoảng thời (gian) gian của cuộc đời mình! A: "Bọn trẻ có thích xiếc không?" B: "Ồ, họ vừa có thời (gian) gian của cuộc đời mình!". Xem thêm: life, of, time time of a activity
Một trải nghiệm cực kỳ thú vị; nhìn thấy dưới cuộc sống của một người. . Xem thêm: cuộc sống, của, thời (gian) gian thời (gian) gian của cuộc đời bạn
một khoảng thời (gian) gian hoặc dịp hết hưởng đặc biệt .. Xem thêm: cuộc đời, của, thời (gian) gian thời (gian) gian của (một người) cuộc đời
Một trải nghiệm rất thú vị: Chúng tui đã có khoảng thời (gian) gian của cuộc đời mình ở bãi biển .. Xem thêm: cuộc đời, của thời (gian) gian thời (gian) gian của cuộc đời một người
Một dịp hết hưởng tuyệt cú vời. Thuật ngữ này, một chủ nghĩa Mỹ thông tục vào cuối thế kỷ XIX, vừa trở thành trước tệ trên khắp thế giới nói tiếng Anh trong thế kỷ XX. William Saroyan vừa sử dụng nó làm tiêu đề cho vở kịch năm 1939 của ông, The Time of Your Activity .. Xem thêm: life, of, time. Xem thêm:
An time of (one's) life idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with time of (one's) life, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ time of (one's) life