throw chunks Thành ngữ, tục ngữ
throw chunks
vomit, puke, barf, hurl, woof your cookies One look at those oysters and she started throwing chunks. Yuk! ném khối
Để nôn mửa, đặc biệt dữ dội hoặc số lượng nhiều. Mọi người vừa mua cho John rất nhiều đồ uống vào ngày sinh nhật thứ 21 của anh ấy đến nỗi anh ấy vừa phải ném nhiều cốc trước nửa đêm. Tôi cảm giác như mình sắp ném từng mảng vì say sóng trên chiếc thuyền đó. Xem thêm: chunk, némXem thêm:
An throw chunks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw chunks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw chunks