tied up Thành ngữ, tục ngữ
tied up
busy, unable to help I'm tied up right now. I'm busy with a client. buộc dây
1. Để ràng buộc, buộc chặt hoặc bảo đảm một ai đó hoặc một cái gì đó bằng dây, dây, dây thừng, v.v. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tie" và "up". Hãy chắc chắn rằng bạn buộc các thuyền tại bến để chúng bất bị cuốn xuống sông. Làm ơn buộc những bó giấy này lại cho tui được không? Các anh hùng trong phim hành động luôn có thể trốn thoát ngay cả khi họ bị trói. Để giữ cho ai đó bận rộn, bận rộn hoặc tham gia. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tie" và "up". Cuộc họp vừa trói buộc tất cả các nhân viên của chúng tui trong gần như cả buổi chiều. Tôi chỉ có một vài câu hỏi, vì vậy tui sẽ bất ràng buộc bạn quá lâu. Để chặn, cản trở hoặc trì hoãn điều gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tie" và "up". Việc xây dựng vừa gây tắc nghẽn giao thông trên Phố Chính gần một năm nay. Họ vừa buộc đơn của chúng tui tại tòa án, vì vậy chúng tui đã bất đạt được bất kỳ tiến bộ thực sự nào gần đây. Để cam kết một cái gì đó cho một mục đích sử công cụ thể, do đó làm cho nó bất có sẵn cho bất kỳ thứ gì khác. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tie" và "up". Tôi ước gì tui đã bất ràng buộc số trước tiết kiệm của chúng tui vào chương trình bất động sản đó. Chúng tui đã buộc quá nhiều nguồn lực của mình vào dự án này. Trong một cuộc thi hoặc cuộc thi, để đạt được số điểm bằng đối thủ của mình. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tie" và "up". Đặt cược tốt nhất của họ là cố gắng kết thúc trận đấu trước giờ nghỉ giải lao. Thêm một câu trả lời đúng và bạn sẽ có thể nâng tỷ số lên .. Xem thêm: hòa, hòa bị ràng buộc
Hình. bận. Bạn sẽ bị trói trong bao lâu? Tôi sẽ bị trói trong một cuộc họp trong một giờ .. Xem thêm: tie, up tie up
mod. bận. Tôi bị trói và bất thể nghe điện thoại. . Xem thêm: tie, up. Xem thêm:
An tied up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tied up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tied up