tight race Thành ngữ, tục ngữ
tight race
close race, down to the wire It was a tight race for the mayor's position. Kutz won by ten votes. cuộc đua chặt chẽ
1. Một cuộc thi điền kinh tốc độ trong đó hai hoặc nhiều thí sinh ở rất gần nhau. Nó vừa trở thành một cuộc đua rất chặt chẽ trong vài ngày qua, khi một số tay đua xe đạp được yêu thích tranh giành vị trí đầu bảng.2. Một cuộc thi chính trị trong đó hai hoặc nhiều ứng cử viên có thời cơ chiến thắng. Nhờ cuộc thăm dò tăng đột biến muộn, cuộc bầu cử này bỗng chốc trở thành cuộc đua khá gay cấn .. Xem thêm: cuộc đua, cuộc đua sít sao cuộc đua sít sao
cuộc đua sít sao. Đó là một cuộc đua chặt chẽ cho đến lượt cuối cùng khi ngựa của tui kéo trước và giành chiến thắng một cách dễ dàng .. Xem thêm: cuộc đua, chặt chẽ. Xem thêm:
An tight race idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tight race, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tight race