tired to death Thành ngữ, tục ngữ
at death's door
very near death The Prime Minister was at death's door after suffering a serious stroke.
brush with death
nearly die, at death's door, on my deathbed After a close brush with death you'll think that life is precious.
catch one's death of cold
become very ill (with a cold, flu etc) The little boy was told to be careful in the rain or he would catch his death of cold.
catch your death
become very ill, catch a bad cold In this terrible weather, put on a coat or you'll catch your death.
death row
the prisoners who are to be executed or put to death The priest wants to visit the prisoners on death row.
death warmed over
(See look like death warmed over)
death wish
saying you want to die, inviting death To challenge the Mafia would be a death wish. It would be suicide.
deathbed
(See on your deathbed)
frightened to death
very afraid, scared spitless, scared stiff She said she was frightened to death when she heard the shot.
hang on like grim death
be determined or resolute, not quit In the presidential election, Gore was hanging on like grim death. mệt muốn chết
1. Cực kỳ kiệt sức hoặc mệt mỏi. Tôi mệt muốn chết sau tất cả những chuyến du lịch, nhưng thật tốt khi cuối cùng được về nhà. Bạn chắc mệt chết đi được vì một chuyến xe đạp dài như vậy — bạn vừa đi gần bốn tiếng cùng hồ! 2. Đặc biệt mệt mỏi, buồn chán hoặc bực tức với điều gì đó. Tôi mệt muốn chết khi làm những chuyện lặt vặt của sếp. Nếu điều gì đó bất sớm thay đổi, tui sẽ bỏ thuốc lá! Tôi vừa rất hào hứng với chương trình sau lớn học này khi mới bắt đầu, nhưng tui phải thừa nhận rằng tui đã phát mệt đến chết vì những bài giảng nhàm chán này .. Xem thêm: chết, mệt mệt đến chết vì (cái gì đó)
Quá mệt mỏi, chán chường hoặc bực tức vì điều gì đó. Tôi mệt muốn chết khi làm những chuyện lặt vặt của sếp. Nếu điều gì đó bất sớm thay đổi, tui sẽ bỏ thuốc lá! Tôi vừa rất thích thú về chương trình sau lớn học này khi tui mới bắt đầu, nhưng tui phải thừa nhận rằng tui đã phát mệt đến chết vì những bài giảng nhàm chán này .. Xem thêm: chết, của, mệt. Xem thêm:
An tired to death idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tired to death, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tired to death