to save your life Thành ngữ, tục ngữ
a dog's life
a poor life, hard times Without a job, it's a dog's life.
a new lease on life
a feeling that life will be better, a fresh start The promotion gave him a new lease on life.
all walks of life
all occupations and lifestyles As a salesperson, you will meet people from all walks of life.
bigger than life
"heroic: stronger, wiser, uglier; larger than life" The characters in most novels seem to be bigger than life.
dog's life
(See a dog's life)
every walk of life
every occupation, all lifestyles People from every walk of life attend our church.
facts of life
what one should know about sex, marriage and birth He seems to be a little too young to know about the facts of life.
for dear life
as though afraid of losing one
for the life of me
it is a mystery to me, why in the world For the life of me, I don't know why she stays with him.
get a life
change your lifestyle, get it together, get with it He never goes out - just stays at home and watches TV. I wish he would get a life!Tiếng lóng bất thể (làm điều gì đó) để cứu sống (một người)
Không thể làm điều gì đó tốt hoặc trả toàn. Rất tiếc, nhiệm vụ nghệ thuật này thật khó chịu — tui không thể vẽ một quả táo để cứu mạng mình. Rachel thật ích kỷ! Cô ấy bất thể coi tình cảm của người khác để cứu mạng mình .. Xem thêm: cứu sống, cứu để cứu sống (một người)
Bất kể nỗ lực, đam mê hay mong muốn của một người. Được sử dụng sau cấu trúc động từ phủ định để nhấn mạnh sự bất lực của một người để làm điều đó. Rất tiếc, bài tập nghệ thuật này thật khó chịu — tui không thể vẽ một quả táo để cứu mạng mình. Rachel thật ích kỷ! Giống như cô ấy bất thể coi cảm xúc của người khác để cứu mạng mình .. Xem thêm: life, save to save your activity
được sử dụng trong nhiều cách diễn đạt, đặc biệt là bất thể (hoặc bất thể) làm điều gì đó để cứu mạng bạn, để chỉ ra rằng người được đề cập rất kém năng lực trong chuyện làm điều gì đó. Lần đầu tiên được ghi lại sử dụng biểu thức này là của Anthony Trollope trong The Kellys and O'Kellys (1848): 'Nếu nó là để cứu mạng sống của tui và của họ, tui không thể nói chuyện nhỏ với hiệu trưởng và giám tuyển của ông ấy' .. Xem thêm: cuộc sống, tiết kiệm. Xem thêm:
An to save your life idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with to save your life, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to save your life