use some elbow grease Thành ngữ, tục ngữ
use some elbow grease
Idiom(s): use some elbow grease
Theme: EFFORT
use some effort. (Slang. As if lubricating one's elbow would make one more efficient. Note the variations in the examples.)
• Come on, Bill. You can do it. Just use some elbow grease.
• I tried elbow grease, but it doesn't help get the job done.
sử dụng một ít mỡ bôi trơn ở khuỷu tay
1. Để làm sạch (một cái gì đó hoặc một số nơi) với nhiều nỗ lực, đặc biệt là chà mạnh. Thôi nào, bạn sẽ bất bao giờ lấy rác ra khỏi quầy để lau nó như vậy đâu. Hãy bôi mỡ khuỷu tay, vì lợi ích của Pete! Tôi biết hiện tại nó trông khá ghê tởm, nhưng nếu chúng tui sử dụng một ít dầu mỡ khuỷu tay, tui cá là chúng tui có thể dọn dẹp chiếc xe tải cũ kỹ này trở nên thật đẹp. Thực hiện rất nhiều công chuyện thể chất vất vả (để làm hoặc trả thành một điều gì đó). Tôi vừa phải dùng đến một ít dầu mỡ ở khuỷu tay, nhưng cuối cùng tui đã phá được toàn bộ bức tường bằng chiếc búa tạ của mình. Tôi biết chúng ta sắp hết thời (gian) gian, nhưng nếu tất cả chúng ta sử dụng mỡ khuỷu tay, tui nghĩ chúng ta sẽ có thể xây dựng ngôi nhà trước thời (gian) hạn. Hình. sử dụng một số nỗ lực, như trong quá trình cọ rửa một thứ gì đó. (Như thể chuyện bôi trơn khuỷu tay của một người sẽ làm cho khuỷu tay của một người hoạt động hiệu quả hơn. Lưu ý các biến thể trong các ví dụ.) Nào, Bill. Bạn có thể làm được. Chỉ cần sử dụng một số dầu mỡ khuỷu tay. Tôi vừa thử bôi mỡ khuỷu tay, nhưng nó bất giúp trả thành công việc. Xem thêm: khuỷu tay, mỡ, sử dụng Xem thêm:
An use some elbow grease idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with use some elbow grease, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ use some elbow grease