Nghĩa là gì:
alackaday
alackaday /ə'læk/ (alackaday) /ə'lækədei/- thán từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!
vújà day Thành ngữ, tục ngữ
a hard day
a day full of hard work, put in a hard day You look tired, Dear. Did you have a hard day at the office?
a heavy day
a busy day, a hard day At the end of a heavy day he likes to sit on the patio and read.
a month of Sundays
a very long time, many days It will take a month of Sundays to phone the students in our school.
a red-letter day
a special day, a memorable day This is going to be a red-letter day. I found my lost keys!
a slow day
not productive, not many customers Tuesday is a slow day in the car market - very few sales.
all day long
the whole day She has been sitting and waiting for the mail to arrive all day long.
all in a day's work
not extra work, just part of my duties "She said, ""Thanks for the help."" ""All in a day's work,"" he replied."
all the livelong day
all day, lasting the whole day Our canary sings all the livelong day - from dawn to dusk.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
apple a day...
(See an apple a day keeps the doctor away) vújà day
Một cảm giác kỳ lạ, trừu tượng mà người ta chưa bao giờ trải qua một điều gì đó hoặc ở một nơi nào đó trước đây, mặc dù biết điều ngược lại là đúng. Một sự nghịch đảo vui nhộn của "déjà vu", cảm giác bất thể giải thích được rằng một người vừa từng đến một nơi nào đó hoặc trải qua một điều gì đó trước đây. Tôi vừa đến bãi biển này hầu như mỗi mùa hè cùng gia (nhà) đình, nhưng có điều gì đó về cách mặt trời chiếu trên mặt nước khi tui nằm dài trên cát cho tui cảm giác xa lạ và xa lạ nhất. Tôi đoán bạn có thể gọi nó là "Vújà day". vújà day
mod. vừa mô tả cảm giác chưa từng đến một nơi nào trước đây hoặc chưa từng có trải nghiệm hiện tại trước đây. (Một vở kịch trên déjà vu.) Tôi vừa bị lạc! Tôi nhìn xung quanh, và một cảm giác như ngày nào đó len lỏi trong tôi! . Xem thêm:
An vújà day idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vújà day, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ vújà day