weep over Thành ngữ, tục ngữ
all over but the shouting
(See it's all over but the shouting)
all over hell's half acre
all over the place, everywhere I left the gate open, and the cows are all over hell's half acre.
ass over teakettle
falling over backwards, head over heels The cowboy knocked him off his feet - ass over teakettle!
be over
" be finished; end."
below the poverty line
not earning enough to survive, very poor, as poor as a church mouse If husband and wife are earning minimum wage, they're living below the poverty line.
bend over backwards
do anything to help, try to please, go the extra mile They'll bend over backwards to find a room for you. They give excellent service.
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow me over
"it is unbelievable; far out" He's over 50? Well, blow me over!
blow my cover
reveal my true identity, reveal my hiding place With a false passport, I can enter Bali, if nobody blows my cover.
blow over
die down or calm down The problem with the lost invoices has finally blown over and everyone is working hard again. khóc (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để rơi nước mắt, đặc biệt là vì buồn, vì ai đó hoặc điều gì đó. Cô ấy đang ở trongphòng chốngcủa mình và khóc vì bạn trai của cô ấy. Anh ấy vừa rời trường lớn học sáng nay. Trẻ mới biết đi sẽ khóc vì vết sưng hoặc vết xước nhỏ nhất, sau đó anchorage đầu lại vào giây phút tiếp theo và bật cười. Ôi, vì Chúa, bạn đang khóc cái gì bây giờ? 2. Để bày tỏ sự đau buồn, đau khổ hoặc đau khổ về tình cảm đối với ai đó hoặc điều gì đó; để than thở hoặc thương tiếc cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Rất nhiều chính trị gia (nhà) sẽ khóc trước những thảm kịch này trước công chúng, nhưng ít có hành động có ý nghĩa nào để ngăn chặn chúng trong tương lai. Cả thành phố khóc thương người thanh niên mất tích trong vụ tai nạn .. Xem thêm: over, bawl khóc vì ai đó hay điều gì
khóc về ai đó hay điều gì đó. Không nên phải khóc vì tôi. Tôi sẽ làm tốt. Không có ích gì khi khóc vì một điều gì đó mà bạn bất thể làm gì cả .. Xem thêm: hết, khóc. Xem thêm:
An weep over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with weep over, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ weep over