Nghĩa là gì:
2-way device 2-way device- (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát
work (one's) way Thành ngữ, tục ngữ
a dead giveaway
a clear signal, an obvious sign The smile on her face was a dead giveaway that she got the job.
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes.
a way with words
natural ability to speak, the gift of the gab Ask Viv to write the speech. She has a way with words.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
away out
(See way out)
away out of line
(See way out of line)
away to the races
going without a problem, smooth sailing When they approve our business loan, we'll be away to the races.
blow them away
defeat them badly, kick butt The Russians blew them away in the first game of the series.
blow you away
defeat you easily, beat the pants off You're going to play chess with Boris? He'll blow you away. cách làm chuyện (của một người)
Làm chuyện có phương pháp để tiến hành theo một hướng nhất định. Nó có vẻcoi nhưmột công chuyện quá sức, nhưng chúng ta phải làm chuyện theo cách của mình từphòng chốngnày sangphòng chốngkhác. Đội ngũ quân sự làm chuyện theo cách của họ qua tòa nhà, đưa kẻ thù của chúng tui trên từng tầng khi chúng đi .. Xem thêm: cách, làm chuyện làm chuyện theo cách của một người
Hãy tự mình tiến hành theo một hướng cụ thể; ngoài ra, tài trợ cho một dự án bằng cách làm việc. Ví dụ: Các họa sĩ đang làm chuyện theo cách của họ từ tầng cao nhất đến tầng hầm, hoặc Tôi đang cố gắng tiến vào thế giới xuất bản, hoặc Cô ấy đang làm chuyện theo cách của mình khi học lớn học. [Nửa cuối những năm 1800]. Xem thêm: cách, công việc. Xem thêm:
An work (one's) way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with work (one's) way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ work (one's) way