your eyes glued to something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year.Đôi mắt của (với) (một người) dán vào (một cái gì đó)
Với tất cả sự chú ý của một người chỉ tập trung vào thứ mà người đó đang nhìn. Nếu "with" bị bỏ qua, toàn bộ cụm từ được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng một hoặc hai dấu phẩy. Tôi sẽ bất chấp nhận tất cả người đang ăn trong bàn của tui với đôi mắt dán vào điện thoại của họ! Hai tiếng sau tui anchorage lại thì thấy mấy đứa ngồi đúng vị trí cũ, mắt vẫn dán vào ti vi .. Xem thêm: mắt, keo mắt bạn dán vào cái gì
hay mắt bạn dán vào một cái gì đó
Một người nào đó với đôi mắt của họ đang dán vào một cái gì đó hoặc dán vào một cái gì đó, đang quan sát nó với tất cả sự chú ý của họ. Mắt dán vào màn hình máy tính xách tay, Kate bất nhận thấy cănphòng chốngngày càng tối. Mọi người đứng thành từng nhóm, mắt dán vào TV và vẻ mặt hoài nghi. Các chàng trai ngồi lịch sự trên sàn tập, mắt dán vào vị khách đặc biệt. Lưu ý: Bạn cũng có thể dán mắt vào vật gì đó hoặc dán vào vật gì đó. Tôi chỉ dán mắt vào con đường. Tôi cứ dán mắt vào cánh cửa, chỉ chờ anh đến .. Xem thêm: keo dán mắt, keo dán gì đó. Xem thêm:
An your eyes glued to something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your eyes glued to something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your eyes glued to something