Some examples of word usage: Unreal
1. The special effects in the movie were so unreal that it felt like I was watching a dream.
- Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim thật không thể tin nổi, cảm giác như đang xem một giấc mơ.
2. The final score of the game was unreal; I couldn't believe our team won by such a large margin.
- Điểm số cuối cùng của trận đấu thật không thể tin được; tôi không thể tin rằng đội của chúng ta đã thắng với khoảng cách lớn như vậy.
3. The view from the top of the mountain was unreal, with breathtaking scenery stretching out as far as the eye could see.
- Cảnh tượng từ đỉnh núi thật không thể tin được, với khung cảnh hùng vĩ trải dài đến nơi mắt có thể nhìn thấy.
4. The magician's tricks were so unreal that the audience was left in awe and disbelief.
- Những màn ảo thuật của ảo thuật gia thật không thể tin được, khán giả bị choáng ngợp và không tin vào mắt mình.
5. The amount of food she ate in one sitting was unreal; I couldn't believe my eyes.
- Lượng thức ăn mà cô ấy ăn trong một lần ngồi ăn thật không thể tin được; tôi không thể tin vào mắt mình.
6. The speed at which the car was going was unreal, it was like a blur as it zoomed past us.
- Tốc độ của chiếc xe đang di chuyển thật không thể tin nổi, nó như một vệt mờ khi vượt qua chúng tôi.