Some examples of word usage: plot
1. The plot of the story was full of twists and turns.
(Cốt truyện của câu chuyện đầy những bất ngờ và sự thay đổi.)
2. The detective tried to unravel the plot behind the mysterious disappearance.
(Thám tử cố gắng làm sáng tỏ cốt truyện đằng sau sự biến mất bí ẩn.)
3. The villain's evil plot was finally foiled by the hero.
(Cốt truyện xấu xa của kẻ phản diện cuối cùng đã bị ngăn chặn bởi anh hùng.)
4. I can't wait to see how the plot unfolds in the next episode.
(Tôi không thể chờ đợi để xem cốt truyện sẽ phát triển ra sao trong tập tiếp theo.)
5. The author carefully crafted a complex plot filled with suspense.
(Tác giả đã tinh tế tạo ra một cốt truyện phức tạp đầy sự căng thẳng.)
6. The movie had a predictable plot, but the stunning visuals made up for it.
(Phim có một cốt truyện dễ đoán, nhưng hình ảnh đẹp mắt đã bù lại điều đó.)
1. Cốt truyện của câu chuyện đầy những bất ngờ và sự thay đổi.
2. Thám tử cố gắng làm sáng tỏ cốt truyện đằng sau sự biến mất bí ẩn.
3. Cốt truyện xấu xa của kẻ phản diện cuối cùng đã bị ngăn chặn bởi anh hùng.
4. Tôi không thể chờ đợi để xem cốt truyện sẽ phát triển ra sao trong tập tiếp theo.
5. Tác giả đã tinh tế tạo ra một cốt truyện phức tạp đầy sự căng thẳng.
6. Phim có một cốt truyện dễ đoán, nhưng hình ảnh đẹp mắt đã bù lại điều đó.