1. The new software program has a simplified interface that is easy to navigate.
- Chương trình phần mềm mới có giao diện được đơn giản hóa dễ dàng sử dụng.
2. The instructions were simplified to make them more understandable for beginners.
- Hướng dẫn đã được đơn giản hóa để làm cho chúng dễ hiểu hơn cho người mới bắt đầu.
3. The teacher simplified the math problem so that the students could solve it more easily.
- Giáo viên đã đơn giản hóa bài toán toán học để học sinh có thể giải quyết nó dễ dàng hơn.
4. The recipe was simplified for busy cooks who don't have a lot of time to spend in the kitchen.
- Công thức đã được đơn giản hóa cho những đầu bếp bận rộn không có nhiều thời gian để dành trong nhà bếp.
5. The company's new policy is to use simplified language in all communications with customers.
- Chính sách mới của công ty là sử dụng ngôn ngữ đơn giản trong tất cả các giao tiếp với khách hàng.
6. The book was written in a simplified style to make it accessible to a wider audience.
- Cuốn sách được viết theo phong cách đơn giản để làm cho nó dễ tiếp cận với đông đảo độc giả.
An simplified meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with simplified, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, simplified