Some examples of word usage: simplifies
1. This new software simplifies the process of creating invoices.
- Phần mềm mới này đơn giản hóa quá trình tạo hóa đơn.
2. Using a checklist can simplify your daily routine.
- Sử dụng một danh sách kiểm tra có thể đơn giản hóa thói quen hàng ngày của bạn.
3. The new design simplifies the user interface, making it easier to navigate.
- Thiết kế mới đơn giản hóa giao diện người dùng, giúp dễ dàng điều hướng.
4. Learning to prioritize tasks can simplify your workload.
- Học cách ưu tiên công việc có thể đơn giản hóa khối lượng công việc của bạn.
5. Adopting a minimalist lifestyle can simplify your living space.
- Áp dụng lối sống tối giản có thể đơn giản hóa không gian sống của bạn.
6. Using a meal planning app can simplify grocery shopping and cooking.
- Sử dụng ứng dụng lập kế hoạch bữa ăn có thể đơn giản hóa việc mua sắm và nấu ăn.