Some examples of word usage: simplify
1. Let's simplify the instructions so everyone can understand them easily.
- Hãy đơn giản hóa hướng dẫn để mọi người có thể hiểu dễ dàng.
2. By breaking down the problem into smaller steps, we can simplify the process.
- Bằng cách chia nhỏ vấn đề thành các bước nhỏ, chúng ta có thể đơn giản hóa quy trình.
3. The new software is designed to simplify the task of managing finances.
- Phần mềm mới được thiết kế để đơn giản hóa công việc quản lý tài chính.
4. Let's simplify the menu by removing some of the less popular items.
- Hãy đơn giản hóa menu bằng cách loại bỏ một số món ít được ưa chuộng.
5. The teacher used visual aids to simplify the concept for her students.
- Giáo viên sử dụng công cụ hình ảnh để đơn giản hóa khái niệm cho học sinh của mình.
6. To save time, we need to simplify the meeting agenda and focus on the most important topics.
- Để tiết kiệm thời gian, chúng ta cần phải đơn giản hóa chương trình họp và tập trung vào các chủ đề quan trọng nhất.