to have the use of something: được quyền dùng cái gì
năng lực sử dụng
to lose the use of one's eyes: mất năng lực sử dụng con mắt
thói quen, tập quán
in these cases use is the best guide: trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất
sự có ích; ích lợi
to be of use for: có ích cho, dùng được cho
to have no further use for: không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa
(tôn giáo) lễ nghi
(pháp lý) quyền hoa lợi
ngoại động từ
dùng, sử dụng
to use something: dùng vật gì
to be used for: được dùng để
dùng, áp dụng, lợi dụng
to use every means: dùng đủ mọi cách
to use one's opportunities: lợi dụng c hội
to use someone: lợi dụng ai
tiêu dùng, tiêu thụ
to use up all one's provisions: dùng hết lưng ăn để dành
đối xử, đối đ i, ăn ở
use others as you would have them use you: h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình
(chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay
it used to be said that: trước kia người ta thường nói rằng
there used to be a house here: trước kia ở đây có một ngôi nhà
he usedn't to drink; (mỹ) he didn't use to drink: trước kia nó không quen uống rượu
to use up
dùng cho đến hết tiệt
tận dụng (những cái còn thừa)
dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
Some examples of word usage: use
1. Please use caution when handling the sharp objects.
Vui lòng sử dụng cẩn thận khi xử lý các vật nhọn.
2. She decided to use her savings to buy a new car.
Cô ấy quyết định sử dụng tiết kiệm để mua một chiếc xe hơi mới.
3. It is important to use sunscreen to protect your skin from the sun's harmful rays.
Việc sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tia cực tím có hại của mặt trời là quan trọng.
4. The teacher encouraged the students to use their imagination in their creative writing assignments.
Giáo viên khuyến khích học sinh sử dụng trí tưởng tượng trong các bài tập viết sáng tạo của họ.
5. Can I use your phone to make a quick call?
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn để gọi điện thoại nhanh chóng không?
6. The company is looking for ways to use technology to improve efficiency in their operations.
Công ty đang tìm cách sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả trong hoạt động của họ.
An use meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with use, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, use