to kindle somebody's anger: khơi sự tức giận của ai
to kindle somebody's interest: gợi sự thích thú của ai
kích thích, khích động, xúi giục
to kindle someone to do something: khích động ai làm gì
nội động từ
bắt lửa, bốc cháy
ánh lên, rực lên, ngời lên
eyes kindled with happiness: đôi mắt ngời lên vì sung sướng
(nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng
Some examples of word usage: Kindle
1. She loved to kindle a fire in the fireplace on cold winter nights.
- Cô ấy thích đốt lửa trong lò sưởi vào những đêm đông lạnh.
2. Reading a book always kindles my imagination.
- Đọc sách luôn đánh thức trí tưởng tượng của tôi.
3. The speaker's words kindled a passion for social justice in the audience.
- Những lời của diễn giả đã thắp lên niềm đam mê về công bằng xã hội trong khán giả.
4. The sight of the sunset kindled a sense of peace within her.
- Cảnh hoàng hôn đã đốt lên một cảm giác bình yên trong cô ấy.
5. His encouraging words kindled hope in her heart.
- Những lời động viên của anh đã đánh thức hy vọng trong trái tim cô ấy.
6. The teacher's passionate speech kindled a love for learning in her students.
- Bài phát biểu đam mê của giáo viên đã thắp lên tình yêu với học hỏi trong học sinh của cô ấy.
An Kindle synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Kindle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của Kindle