Some examples of word usage: Uncle Sam
1. Uncle Sam is a common personification of the United States government.
- Chú Sam là biểu tượng phổ biến của chính phủ Mỹ.
2. Many people associate Uncle Sam with patriotism and national pride.
- Nhiều người liên kết Chú Sam với lòng yêu nước và tự hào dân tộc.
3. Uncle Sam wants you to join the army and serve your country.
- Chú Sam muốn bạn tham gia quân đội và phục vụ đất nước.
4. The iconic image of Uncle Sam pointing his finger saying "I want you" is well-known.
- Hình ảnh nổi tiếng của Chú Sam chỉ bằng ngón tay và nói "Tôi muốn bạn" rất được biết đến.
5. Uncle Sam is often depicted wearing a top hat and red, white, and blue clothing.
- Chú Sam thường được miêu tả mặc mũ nồi và trang phục màu đỏ, trắng và xanh.
6. The phrase "Uncle Sam" is sometimes used colloquially to refer to the U.S. government or authority figures.
- Cụm từ "Chú Sam" đôi khi được sử dụng một cách tục ngữ để chỉ đến chính phủ Mỹ hoặc các nhân vật có thẩm quyền.