Some examples of word usage: animosities
1. The two neighbors had deep-rooted animosities that stemmed from a property dispute.
Hai người hàng xóm có những sự bất đồng sâu sắc bắt nguồn từ một tranh chấp tài sản.
2. The animosities between the two rival gangs had been brewing for years.
Những mối thù hằn giữa hai băng đảng đối địch đã nấu chảy trong nhiều năm.
3. Despite their past animosities, they decided to put their differences aside and work together for a common goal.
Mặc dù có những thù hằn trong quá khứ, họ quyết định để qua mặt những khác biệt và làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung.
4. The political animosities between the two countries were evident during the tense negotiations.
Những thù hằn chính trị giữa hai quốc gia đã rõ ràng trong cuộc đàm phán căng thẳng.
5. The animosities between the siblings were so intense that they rarely spoke to each other.
Những mối thù hằn giữa các anh chị em rất mãnh liệt nên họ hiếm khi nói chuyện với nhau.
6. The animosities between the employees and management were affecting productivity in the workplace.
Những mối thù hằn giữa nhân viên và quản lý đang ảnh hưởng đến năng suất làm việc tại nơi làm việc.