Some examples of word usage: approximation
1. The estimated cost of the project is just an approximation.
(Ước lượng chi phí của dự án chỉ là một phần gần đúng.)
2. The scientist's calculation was a close approximation of the actual value.
(Phép tính của nhà khoa học là một ước lượng gần đúng của giá trị thực tế.)
3. Can you give me an approximation of how long it will take to complete the task?
(Bạn có thể đưa ra một ước lượng về thời gian cần thiết để hoàn thành công việc không?)
4. The weather forecast is just an approximation and may not be completely accurate.
(Dự báo thời tiết chỉ là một ước lượng và có thể không hoàn toàn chính xác.)
5. The company's sales figures were only an approximation, as they did not have exact numbers.
(Các con số doanh số của công ty chỉ là một ước lượng, vì họ không có số liệu chính xác.)
6. Despite being just an approximation, the map was still helpful in guiding us to our destination.
(Mặc dù chỉ là một ước lượng, bản đồ vẫn hữu ích trong việc dẫn chúng tôi đến điểm đến.)
Translation into Vietnamese:
1. Ước lượng chi phí của dự án chỉ là một phần gần đúng.
2. Phép tính của nhà khoa học là một ước lượng gần đúng của giá trị thực tế.
3. Bạn có thể đưa ra một ước lượng về thời gian cần thiết để hoàn thành công việc không?
4. Dự báo thời tiết chỉ là một ước lượng và có thể không hoàn toàn chính xác.
5. Các con số doanh số của công ty chỉ là một ước lượng, vì họ không có số liệu chính xác.
6. Mặc dù chỉ là một ước lượng, bản đồ vẫn hữu ích trong việc dẫn chúng tôi đến điểm đến.