Some examples of word usage: guesstimate
1. I don't have the exact numbers, but I can guesstimate that there were around 50 people at the party.
Tôi không có con số chính xác, nhưng tôi có thể ước lượng rằng có khoảng 50 người ở buổi tiệc.
2. Can you guesstimate how much money we'll need for this project?
Bạn có thể ước lượng xem chúng ta sẽ cần bao nhiêu tiền cho dự án này không?
3. The repair costs are difficult to guesstimate without knowing the extent of the damage.
Chi phí sửa chữa khó đoán mà không biết rõ mức độ hỏng hóc.
4. I would say it's just a guesstimate, but I think we have enough food for everyone.
Tôi nghĩ rằng đó chỉ là một ước lượng, nhưng tôi nghĩ chúng ta có đủ thức ăn cho mọi người.
5. The teacher asked us to guesstimate the answer before doing the math problem.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi ước lượng câu trả lời trước khi giải bài toán toán học.
6. It's just a guesstimate, but I think the meeting will last about an hour.
Đó chỉ là một ước lượng, nhưng tôi nghĩ cuộc họp sẽ kéo dài khoảng một giờ.