Some examples of word usage: nearly
1. I nearly missed the bus this morning.
- Sáng nay tôi gần như bỏ lỡ chuyến xe buýt.
2. She nearly finished her homework before dinner.
- Cô ấy gần như hoàn thành bài tập trước khi ăn tối.
3. The store is nearly out of stock on that item.
- Cửa hàng gần như hết hàng về mặt hàng đó.
4. I nearly forgot to wish you a happy birthday!
- Tôi gần như quên chúc mừng sinh nhật của bạn!
5. The project is nearly complete, just a few more details to finalize.
- Dự án gần như hoàn thành, chỉ còn một vài chi tiết cuối cần hoàn thiện.
6. The children were nearly asleep when they heard a loud noise outside.
- Các em bé gần như đã ngủ khi nghe thấy một tiếng ồn lớn bên ngoài.