Some examples of word usage: conjecture
1. The scientist made a conjecture about the results of the experiment before conducting it.
Nhà khoa học đã đưa ra dự đoán về kết quả của thí nghiệm trước khi thực hiện nó.
2. Without any solid evidence, her claim is merely a conjecture.
Không có bằng chứng cụ thể, tuyên bố của cô ấy chỉ là một sự phỏng đoán.
3. Many historians have different conjectures about the true identity of Shakespeare.
Nhiều nhà sử học có những phỏng đoán khác nhau về danh tính thật sự của Shakespeare.
4. The police are still investigating the crime and have not yet released any conjectures about the suspect.
Cảnh sát vẫn đang điều tra vụ án và chưa công bố bất kỳ phỏng đoán nào về nghi can.
5. It is important to distinguish between facts and conjectures when analyzing a situation.
Quan trọng phân biệt giữa sự thật và phỏng đoán khi phân tích một tình huống.
6. The teacher encouraged the students to make educated conjectures based on the information provided.
Giáo viên khuyến khích học sinh đưa ra những phỏng đoán có căn cứ dựa trên thông tin được cung cấp.