Some examples of word usage: availability
1. The availability of the product is limited, so make sure to order it soon.
Sự có sẵn của sản phẩm này có hạn, vì vậy hãy đặt hàng sớm.
2. Please let us know your availability for the meeting next week.
Xin vui lòng cho chúng tôi biết sự sẵn có của bạn cho cuộc họp tuần tới.
3. The hotel's availability for the weekend is filling up quickly.
Sự có sẵn của khách sạn cho cuối tuần đang nhanh chóng đầy.
4. We apologize for the inconvenience, but due to the low availability of staff, we may experience delays in processing orders.
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, nhưng do sự sẵn có thấp của nhân viên, chúng tôi có thể gặp trở ngại trong việc xử lý đơn hàng.
5. The availability of parking spaces near the office is very limited.
Sự có sẵn của chỗ đậu xe gần văn phòng rất hạn chế.
6. Please check the availability of tickets before making your travel plans.
Xin vui lòng kiểm tra sự có sẵn của vé trước khi lên kế hoạch du lịch của bạn.