Some examples of word usage: befogged
1. The heavy fog befogged the entire town, making it difficult to see more than a few feet ahead.
- Sương mù dày đặc đã làm cho cả thị trấn bị mờ mắt, khó nhìn xa hơn một vài mét.
2. His mind was befogged with confusion after the accident, making it hard for him to focus on anything else.
- Tâm trí anh bị mơ hồ với sự rối loạn sau tai nạn, làm cho anh khó tập trung vào bất cứ điều gì khác.
3. The stress of the situation had befogged her judgement, leading her to make a hasty decision.
- Sự căng thẳng của tình huống đã làm cho lời phán đoán của cô trở nên mơ hồ, dẫn đến cô đưa ra một quyết định vội vã.
4. The smoke from the fire befogged the room, causing everyone to cough and struggle to breathe.
- Khói từ đám cháy đã làm cho căn phòng bị mờ mắt, khiến cho mọi người ho và khó thở.
5. His memory was befogged by age, making it hard for him to remember even simple things.
- Trí nhớ của anh bị mờ mắt do tuổi tác, làm cho anh khó nhớ ngay cả những thứ đơn giản.
6. The politician's speech was so befogged with jargon that no one could understand what he was trying to say.
- Bài phát biểu của chính trị gia bị mơ hồ với các thuật ngữ chuyên môn đến mức không ai hiểu được ông đang cố nói gì.