Some examples of word usage: captivation
1. The movie's captivating plot kept the audience on the edge of their seats.
(Âm nhạc đầy sức hút của bộ phim khiến khán giả mãn nhãn.)
2. Her captivation with the mysterious stranger was evident in the way she couldn't stop talking about him.
(Sự quyến rũ của cô với người lạ bí ẩn đã rõ ràng qua cách cô không thể ngừng nói về anh ta.)
3. The artist's captivation with nature was reflected in his stunning landscapes paintings.
(Sự quyến rũ của nghệ sĩ với thiên nhiên được phản ánh qua bức tranh cảnh đẹp của anh ấy.)
4. The novel's captivation lay in its complex characters and intricate plot twists.
(Sức hút của tiểu thuyết nằm ở những nhân vật phức tạp và những bất ngờ trong cốt truyện phức tạp.)
5. The mesmerizing performance captivated the entire audience, leaving them in awe.
(Bản diễn hoàn hảo đã làm cho toàn bộ khán giả mê mải, khiến họ ngỡ ngàng.)
6. The captivation of the ancient ruins drew tourists from all over the world to visit the site.
(Sức hút của những di tích cổ đại đã thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới đến thăm địa điểm này.)