Some examples of word usage: crystal clear
1. The instructions were crystal clear, so I had no trouble assembling the furniture.
(Chỉ dẫn rõ ràng như nước cất, nên tôi không gặp vấn đề gì khi lắp ráp đồ đạc.)
2. Her explanation was crystal clear, and I finally understood the concept.
(Lời giải thích của cô ấy rõ ràng như pha lê, và cuối cùng tôi đã hiểu được khái niệm.)
3. The water in the lake was crystal clear, allowing us to see all the way to the bottom.
(Nước trong hồ trong vắt, cho phép chúng tôi nhìn thấy tận đáy.)
4. The sound quality of the new headphones is crystal clear, making the music even more enjoyable.
(Chất lượng âm thanh của tai nghe mới rõ ràng như pha lê, khiến âm nhạc trở nên thú vị hơn.)
5. The sky was crystal clear, with not a cloud in sight.
(Bầu trời trong veo, không một đám mây nào.)
6. His intentions were crystal clear, and there was no misunderstanding between us.
(Ý định của anh ấy rõ ràng như pha lê, và không có sự hiểu lầm nào giữa chúng tôi.)
1. Hướng dẫn rõ ràng, vì vậy tôi không gặp vấn đề gì khi lắp ráp đồ đạc.
2. Lời giải thích của cô ấy rõ ràng, và cuối cùng tôi đã hiểu được khái niệm.
3. Nước trong hồ trong vắt, cho phép chúng tôi nhìn thấy tận đáy.
4. Chất lượng âm thanh của tai nghe mới rõ ràng, khiến âm nhạc trở nên thú vị hơn.
5. Bầu trời trong veo, không một đám mây nào.
6. Ý định của anh ấy rõ ràng, và không có sự hiểu lầm nào giữa chúng tôi.