1. I prefer reading digital books on my tablet rather than physical ones.
Tôi thích đọc sách điện tử trên máy tính bảng hơn là sách vật lý.
2. The company is transitioning to a digital marketing strategy to reach a wider audience online.
Công ty đang chuyển sang chiến lược tiếp thị số để tiếp cận một đối tượng khán giả rộng hơn trên mạng.
3. We live in a digital age where technology is constantly evolving.
Chúng ta sống trong thời đại số với công nghệ liên tục phát triển.
4. My camera takes amazing digital photos that I can easily share with friends.
Máy ảnh của tôi chụp ảnh số tuyệt vời mà tôi có thể dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
5. The digital revolution has transformed the way we communicate and access information.
Cuộc cách mạng số đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.
6. Many businesses are now offering digital services to cater to the growing online market.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay đang cung cấp dịch vụ số để phục vụ thị trường trực tuyến đang phát triển.
An digital synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with digital, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của digital