Some examples of word usage: honeying
1. She was honeying her words to try to convince him to change his mind.
- Cô ấy đã ngọt ngào lời nói để thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến.
2. The politician was honeying up to the voters in order to gain their support.
- Nhà chính trị đã ngọt ngào với cử tri để giành được sự ủng hộ của họ.
3. The salesman was honeying his customers in order to make a sale.
- Người bán hàng đã ngọt ngào với khách hàng để bán được sản phẩm.
4. She was honeying her way through the negotiations, trying to get the best deal possible.
- Cô ấy đã ngọt ngào trong quá trình đàm phán, cố gắng có được thỏa thuận tốt nhất có thể.
5. The child was honeying up to his teacher in hopes of getting a better grade.
- Đứa trẻ đã ngọt ngào với giáo viên của mình mong muốn được điểm số tốt hơn.
6. The actress was honeying her speech to the audience, trying to win their applause.
- Nữ diễn viên đã ngọt ngào trong bài phát biểu với khán giả, cố gắng giành được sự hoan nghênh của họ.