Some examples of word usage: inseverable
1. The bond between the two friends was inseverable, no matter what obstacles they faced.
- Mối liên kết giữa hai người bạn là không thể tách rời, dù có bất kỳ khó khăn nào.
2. The relationship between the siblings was inseverable, they always had each other's backs.
- Mối quan hệ giữa các anh chị em là không thể tách rời, họ luôn ủng hộ lẫn nhau.
3. The inseverable connection between the mother and her child was evident in their strong bond.
- Sự kết nối không thể tách rời giữa mẹ và con trẻ được thể hiện rõ qua mối quan hệ mạnh mẽ của họ.
4. The inseverable ties between the two countries ensured cooperation in times of need.
- Sự liên kết không thể tách rời giữa hai quốc gia đảm bảo hợp tác trong những lúc cần thiết.
5. The inseverable connection between body and mind is emphasized in holistic health practices.
- Sự kết nối không thể tách rời giữa cơ thể và tâm trí được nhấn mạnh trong các phương pháp sức khỏe toàn diện.
6. The inseverable link between education and success is a common belief among many people.
- Sự liên kết không thể tách rời giữa giáo dục và thành công là niềm tin phổ biến trong nhiều người.