1. I can't wait to relax and just chill out to the max this weekend.
Tôi không thể chờ đợi để thư giãn và chỉ nằm dài hết cỡ vào cuối tuần này.
2. Make sure to push yourself to the max during your workout to see the best results.
Đảm bảo tự đẩy mình hết sức trong lúc tập luyện để đạt được kết quả tốt nhất.
3. I always try to live life to the max and take advantage of every opportunity that comes my way.
Tôi luôn cố gắng sống hết mình và tận dụng mọi cơ hội đến với mình.
4. Let's go all out and party to the max on New Year's Eve!
Hãy đi hết mình và tiệc tùng hết cỡ vào đêm giao thừa!
5. I'm going to need to use my credit card to the max if I want to afford this vacation.
Tôi sẽ cần phải sử dụng thẻ tín dụng hết mức nếu muốn tự túc cho chuyến du lịch này.
6. It's important to limit your caffeine intake to avoid maxing out your energy levels too quickly.
Quan trọng là hạn chế lượng caffeine uống để tránh tăng cao mức năng lượng quá nhanh.
An max synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with max, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của max