Some examples of word usage: menace
1. The dark clouds overhead were a menacing presence, threatening to unleash a storm at any moment.
- Những đám mây đen phía trên đầu là một sự đe dọa, đe doạ sẽ gây ra cơn bão bất cứ lúc nào.
2. The gang leader was known to be a menace to the community, causing fear and chaos wherever he went.
- Ông trùm băng nhóm được biết đến là một nguy cơ đối với cộng đồng, gây ra nỗi sợ hãi và hỗn loạn ở mọi nơi ông đi qua.
3. The stray dog was a menace to the neighborhood, terrorizing residents and attacking other pets.
- Con chó lạc là một mối đe dọa đối với khu phố, làm kinh hãi cư dân và tấn công các thú cưng khác.
4. The invasive species posed a serious menace to the local ecosystem, threatening the balance of the environment.
- Loài xâm lược đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ sinh thái địa phương, đe doạ sự cân bằng của môi trường.
5. The serial killer was a menace to society, causing panic and distrust among the population.
- Kẻ sát nhân hàng loạt là một mối đe dọa đối với xã hội, gây ra hoảng loạn và sự không tin tưởng trong dân số.
6. The reckless driver was a menace on the roads, endangering the lives of other motorists.
- Người lái xe vô trách nhiệm là một mối đe dọa trên đường, đe dọa tính mạng của các tài xế khác.