Some examples of word usage: merchandise
1. The store sells a variety of merchandise, including clothing, accessories, and home goods.
- Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa, bao gồm quần áo, phụ kiện và đồ gia dụng.
2. The company is known for its high-quality merchandise and excellent customer service.
- Công ty nổi tiếng với hàng hóa chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
3. The new merchandise line will be available for purchase starting next month.
- Dòng hàng hóa mới sẽ được bán bắt đầu từ tháng sau.
4. The store manager is responsible for ordering new merchandise and ensuring it is displayed attractively.
- Quản lý cửa hàng chịu trách nhiệm đặt hàng hóa mới và đảm bảo chúng được trưng bày một cách hấp dẫn.
5. The company plans to expand its merchandise offerings to include electronics and sports equipment.
- Công ty dự định mở rộng danh mục hàng hóa để bao gồm điện tử và thiết bị thể thao.
6. Customers can return merchandise for a full refund within 30 days of purchase.
- Khách hàng có thể trả lại hàng hóa để nhận hoàn tiền đầy đủ trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua.