Some examples of word usage: prang
1. I accidentally pranged my car against the fence while trying to park.
(Tôi đã vô tình va vào hàng rào khi cố gắng đậu xe.)
2. The cyclist pranged into a pedestrian on the busy street.
(Người đi xe đạp va vào một người đi bộ trên con đường đông đúc.)
3. The car pranged into a tree, causing significant damage.
(Xe ô tô va vào một cây, gây ra hỏng hóc đáng kể.)
4. She pranged her knee during the soccer game and had to sit out the rest of the match.
(Cô ấy đã làm đau đầu gối trong trận đấu bóng đá và phải ngồi ngoài phần còn lại của trận đấu.)
5. The reckless driver pranged into several parked cars in the parking lot.
(Người lái xe vô trách nhiệm va vào một số xe đậu trong bãi đậu xe.)
6. The children pranged their bikes together while racing down the hill.
(Các em nhỏ va vào nhau khi đua xe đạp xuống đồi.)
Translate into Vietnamese:
1. Tôi đã vô tình va vào hàng rào khi cố gắng đậu xe.
2. Người đi xe đạp va vào một người đi bộ trên con đường đông đúc.
3. Xe ô tô va vào một cây, gây ra hỏng hóc đáng kể.
4. Cô ấy đã làm đau đầu gối trong trận đấu bóng đá và phải ngồi ngoài phần còn lại của trận đấu.
5. Người lái xe vô trách nhiệm va vào một số xe đậu trong bãi đậu xe.
6. Các em nhỏ va vào nhau khi đua xe đạp xuống đồi.