Some examples of word usage: repercussions
1. The decision to cut funding for education had serious repercussions on the students' academic performance.
Hành động cắt giảm nguồn tài trợ cho giáo dục đã có hậu quả nghiêm trọng đối với thành tích học tập của học sinh.
2. The scandal had far-reaching repercussions on the company's reputation, leading to a loss in customers and revenue.
Vụ bê bối đã có ảnh hưởng sâu rộng đến uy tín của công ty, dẫn đến mất mát khách hàng và doanh thu.
3. The government's new policy had unexpected repercussions on the economy, causing inflation to skyrocket.
Chính sách mới của chính phủ đã gây ra những hậu quả không mong muốn đối với nền kinh tế, dẫn đến sự tăng giá nhanh chóng.
4. The athlete's use of performance-enhancing drugs had severe repercussions on their career, resulting in a ban from competition.
Việc sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất của vận động viên đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sự nghiệp của họ, dẫn đến cấm thi đấu.
5. The reckless behavior of the driver had tragic repercussions, resulting in a fatal car accident.
Hành vi thiếu thận trọng của tài xế đã gây ra những hậu quả bi thảm, dẫn đến một vụ tai nạn giao thông chết người.
6. The company failed to consider the potential repercussions of their decision, leading to a PR crisis.
Công ty đã không xem xét đến những hậu quả tiềm ẩn của quyết định của họ, dẫn đến một cuộc khủng hoảng truyền thông.