Some examples of word usage: scintillated
1. The stars scintillated in the night sky, creating a beautiful and mesmerizing scene.
2. Her wit and humor scintillated during the dinner party, keeping everyone entertained.
3. The diamonds on her necklace scintillated in the sunlight, catching the eye of everyone in the room.
4. The fireworks scintillated in the sky, illuminating the darkness with bursts of color.
5. His speech was so captivating that it scintillated the audience, leaving them eager for more.
6. The crystal chandelier scintillated in the ballroom, adding a touch of elegance to the event.
1. Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm, tạo nên một cảnh đẹp và lôi cuốn.
2. Sự thông minh và hài hước của cô ấy đã làm cho buổi tiệc tối trở nên sáng sủa và vui vẻ.
3. Những viên kim cương trên dây chuyền của cô lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.
4. Pháo hoa lấp lánh trên bầu trời, soi sáng bóng tối bằng những cơn mưa màu sắc.
5. Bài phát biểu của anh ấy quá cuốn hút đến mức đã làm cho khán giả phấn khích, để lại cho họ sự hứng thú.
6. Đèn chùm pha lê lấp lánh trong phòng khiêu vũ, tạo thêm một chút sự thanh lịch cho sự kiện.