Some examples of word usage: sitting duck
1. The soldier was like a sitting duck out in the open field.
(Sĩ quan đó như một con vịt ngồi trên sa mạc.)
2. Without any cover, the car was a sitting duck for passing thieves.
(Không có bất kỳ sự che chắn nào, chiếc xe hơi trở thành con mồi dễ bị trộm khi đi qua.)
3. The injured animal was like a sitting duck for predators in the forest.
(Con vật bị thương giống như con mồi dễ bị thú săn trong rừng.)
4. The company without cybersecurity measures in place is a sitting duck for hackers.
(Công ty không có biện pháp bảo mật mạng là mồi dễ bị hacker tấn công.)
5. The unprotected village was a sitting duck for enemy attacks.
(Làng không được bảo vệ là mồi dễ bị tấn công của kẻ thù.)
6. The old man felt like a sitting duck at the mercy of the con artists.
(Ông già cảm thấy như một con vịt ngồi dưới sự thương xót của những kẻ lừa đảo.)
Translation:
1. Người lính giống như một con vịt ngồi trên sa mạc.
2. Không có bất kỳ sự che chắn nào, chiếc xe hơi trở thành con mồi dễ bị trộm khi đi qua.
3. Con vật bị thương giống như con mồi dễ bị thú săn trong rừng.
4. Công ty không có biện pháp bảo mật mạng là mồi dễ bị hacker tấn công.
5. Làng không được bảo vệ là mồi dễ bị tấn công của kẻ thù.
6. Ông già cảm thấy như một con vịt ngồi dưới sự thương xót của những kẻ lừa đảo.