Some examples of word usage: softer
1. The pillows in the living room are much softer than the ones in the bedroom.
( Những chiếc gối trong phòng khách mềm hơn nhiều so với những chiếc trong phòng ngủ.)
2. Can you please make the music softer? It's too loud.
( Bạn có thể làm nhạc nhẹ hơn được không? Nó quá ồn.)
3. The fabric of this blanket is so much softer than the one we have at home.
( Chất liệu của chiếc chăn này mềm hơn nhiều so với chiếc chúng ta có ở nhà.)
4. I prefer my bread toasted until it's a little bit softer in the middle.
( Tôi thích bánh mì của mình nướng đến khi nó mềm hơn một chút ở giữa.)
5. The baby's skin is so soft and delicate.
( Da của em bé mềm mại và mong manh.)
6. The sun was setting, casting a softer light over the horizon.
( Mặt trời đang lặn, tạo ra một ánh sáng nhẹ nhàng trên chân trời.)